Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng trong Tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp và các bài thi. Để giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế, bài viết này cung cấp hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết. Hãy cùng ôn tập để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!
1. Ôn tập lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)
1.1. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.) -
Diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ: He is studying for his exams these days. (Anh ấy đang ôn thi những ngày này.) -
Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
Ví dụ: We are traveling to Japan next week. (Chúng tôi sẽ đi Nhật vào tuần tới.) -
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, thường đi với always, constantly, continually.
Ví dụ: He is always talking in class. (Cậu ta luôn nói chuyện trong lớp.)
1.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Ảnh: Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Dưới đây là bảng tổng hợp công thức:
Dạng câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/is/are + V-ing |
I am writing a letter. (Tôi đang viết thư.) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V-ing |
She is not sleeping now. (Cô ấy không ngủ bây giờ.) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V-ing? |
Are they playing football? (Họ đang chơi bóng đá à?) |
(*) Lưu ý khi chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn:
-
Động từ tận cùng bằng -e, bỏ -e rồi thêm -ing: write → writing, make → making.
-
Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: run → running, sit → sitting.
-
Động từ kết thúc bằng -ie, đổi -ie thành -y rồi thêm -ing: lie → lying, die → dying.
(*) Các động từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, giác quan hoặc nhận thức không thường dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm:
-
Động từ chỉ tri giác: see, hear, smell, taste
-
Động từ chỉ cảm xúc: love, like, hate, want, need, prefer
-
Động từ chỉ suy nghĩ: know, believe, understand, think (nghĩ về một điều gì đó đúng)
-
Động từ chỉ sở hữu: have, own, belong
-
Một số động từ khác: seem, appear, consist, contain, include
1.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua các dấu hiệu sau:
1.3.1. Các trạng từ chỉ thời gian đi kèm
Một số trạng từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
-
now (bây giờ) – She is cooking now.
-
right now (ngay bây giờ) – I am doing my homework right now.
-
at the moment (ngay lúc này) – They are watching TV at the moment.
-
at present (hiện tại) – He is not working at present.
-
currently (hiện tại, dạo này) – She is currently studying abroad.
1.3.2. Các cụm từ nhấn mạnh hành động đang diễn ra
-
Look! / Listen! / Be careful! / Watch out!
(Nhìn kìa! / Nghe này! / Cẩn thận! / Coi chừng!) → Thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ:-
Look! The kids are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
-
Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)
-
1.3.3. Các động từ đặc biệt đi kèm
Một số động từ như change, develop, increase, grow, improve, become thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng trong hiện tại.
Ví dụ:
-
The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
-
Our English skills are improving day by day. (Kỹ năng tiếng Anh của chúng ta đang dần cải thiện.)
2. Trọn bộ bài tập ôn luyện thì hiện tại tiếp diễn kèm đáp án
Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
(Ví dụ: watching / TV / they / are / now. → They are watching TV now.
-
playing / he / football / is / in the yard.
-
listening / the / she / radio / is / to.
-
cooking / dinner / now / they / are.
-
phone / talking / she / on / is / the.
-
running / fast / the / is / dog.
-
not / they / paying / attention / are.
-
writing / is / he / an / email.
-
going / are / we / shopping / later.
-
the / watching / are / they / movie.
-
raining / it / outside / is.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc theo thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: She (study) ______ for the exam now. → She is studying for the exam now.
-
They (play) ______ soccer at the moment.
-
The baby (cry) ______ loudly.
-
I (watch) ______ a movie right now.
-
She (write) ______ an email to her friend.
-
We (have) ______ lunch at the moment.
-
Look! The cat (chase) ______ the mouse.
-
My father (fix) ______ the car in the garage.
-
It (rain) ______ heavily outside.
-
The children (draw) ______ pictures in their notebooks.
-
Listen! Someone (knock) ______ on the door.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với các động từ cho sẵn theo thì hiện tại tiếp diễn
read | cook | write | swim | talk | run | sing | work | sleep | play |
-
He ______ a novel right now.
-
They ______ in the swimming pool.
-
My mother ______ dinner in the kitchen.
-
Look! The children ______ football in the park.
-
I ______ a letter to my friend at the moment.
-
The baby ______ peacefully in the crib.
-
She ______ on the phone with her best friend.
-
The workers ______ hard to finish the project.
-
Listen! Someone ______ a beautiful song on the stage.
-
We ______ as fast as we can to catch the bus.
Bài tập 4: Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng với thì hiện tại tiếp diễn
-
Look! The birds ______ in the sky. A. flies
B. are flying
C. is flying
D. fly -
Right now, my mom ______ dinner in the kitchen. A. cook
B. is cooking
C. are cooking
D. cooks -
They ______ TV at the moment. A. watches
B. is watching
C. are watching
D. watch -
Listen! Someone ______ at the door. A. is knocking
B. are knocking
C. knock
D. knocks -
My friends ______ to music now. A. is listening
B. are listening
C. listens
D. listen -
The baby ______ loudly at the moment. A. cry
B. cries
C. is crying
D. are crying -
Look! The dog ______ after the cat. A. run
B. is running
C. runs
D. are running -
We ______ in the park right now. A. is walking
B. are walking
C. walks
D. walk -
What ______ you ______ at the moment? A. is / doing
B. are / do
C. do / do
D. are / doing
Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai trong câu với thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: She are cooking dinner now. → She is cooking dinner now.
-
He am going to school.
-
They is watching TV.
-
She are reading a book.
-
We is playing soccer.
-
The cat are sleeping on the bed.
-
I are studying English.
-
You is listening to music.
-
The children is running in the park.
-
My mom are talking on the phone.
-
He are writing an email.
3. Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
-
He is playing football in the yard.
-
She is listening to the radio.
-
They are cooking dinner now.
-
She is talking on the phone.
-
The dog is running fast.
-
They are not paying attention.
-
He is writing an email.
-
We are going shopping later.
-
They are watching the movie.
-
It is raining outside.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
They are playing soccer at the moment.
-
The baby is crying loudly.
-
I am watching a movie right now.
-
She is writing an email to her friend.
-
We are having lunch at the moment.
-
Look! The cat is chasing the mouse.
-
My father is fixing the car in the garage.
-
It is raining heavily outside.
-
The children are drawing pictures in their notebooks.
-
Listen! Someone is knocking on the door.
Đáp án bài tập 3:
-
He is reading a novel right now.
-
They are swimming in the swimming pool.
-
She is cooking dinner in the kitchen.
-
We are writing a letter to our friend.
-
The children are playing in the park.
-
My dad is working in his office.
-
You are talking too loudly.
-
I am singing a song on the stage.
-
The dog is sleeping under the table.
-
They are running a new project together.
Đáp án bài tập 4:
-
B
-
B
-
C
-
A
-
B
-
C
-
B
-
B
-
D
Đáp án bài tập 5:
-
He is going to school.
-
They are watching TV.
-
She is reading a book.
-
We are playing soccer.
-
The cat is sleeping on the bed.
-
I am studying English.
-
You are listening to music.
-
The children are running in the park.
-
My mom is talking on the phone.
-
He is writing an email.
Kết luận:
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi. Qua bài viết này, bạn đã có cơ hội ôn tập lý thuyết và thực hành với các bài tập từ cơ bản đến nâng cao. Đăng ký tìm hiểu ngay khóa học Tiếng Anh tại AMES để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách bài bản và hiệu quả hơn ! Đừng ngần ngại gửi lại thông tin hoặc liên hệ 1800 2098 để tư vấn viên của AMES English có thể nhanh chóng giải đáp thắc mắc và trợ giúp tốt nhất.