1800 2098

Tìm hiểu chi tiết về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

thứ năm, 26.12.2024
image

Khám phá tất tần tật giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thông qua định nghĩa, cách dùng, vị trí cũng như các bài tập liên quan để giúp các bạn củng cố thêm kiến thức.

Ngữ pháp tiếng Anh khiến bạn đau đầu? Đừng lo! Nhận ngay Sổ tay Ngữ pháp MIỄN PHÍ từ AMES English để học dễ dàng hơn! Hãy đăng ký ngay để nhận nhé: link

1. Giới từ chỉ thời gian là gì?

Gioi-tu-chi-thoi-gian-la-gi

Giới từ chỉ thời gian là gì

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra. 

Các giới từ này giúp người nói và người nghe xác định rõ ràng thời gian của sự việc, tạo sự mạch lạc và chính xác trong giao tiếp. Những giới từ này có thể xuất hiện dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ kết hợp. Tuỳ vào từng loại giới từ sẽ được sử dụng trong câu có cấu trúc khác nhau

Ví dụ: 

  • At: "I’ll see you at 7 PM."

  • On: "The meeting is on Monday."

  • In: "She was born in December."

2. Các giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách dùng của các giới từ chỉ thời gian đó

Cac-gioi-tu-chi-thoi-gian-trong-tieng-Anh

Các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

2.1 Giới từ in

GIới từ in trong tiếng Anh thường được sử dụng chỉ buổi trong ngày, tháng, năm và mùa. Hoặc cũng có thể dùng giới từ in để chỉ một khoảng thời gian

  • Buổi trong ngày: In the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the evening (vào buổi tối).

          Ví dụ: They will arrive in the evening. (Họ sẽ đến vào buổi tối).

  • Tháng: in March, in April, in May

           Ví dụ: I was born in April. (Tôi sinh vào tháng tư).

  • Năm: in 2024, in 2025 

          Ví dụ: I got a new car in 2024 (Tôi có một chiếc xe mới vào năm 2024).

  • Mùa: in spring (vào mùa xuân), in summer (vào mùa hè), in winter (vào mùa đông). 

          Ví dụ: I would like to see snow in winter (Tôi muốn xem tuyết vào mùa đông).

  • Chỉ một khoảng thời gian dài: in the past (trong quá khứ), in the future (trong tương lai).

          Ví dụ: I would like to travel to space in the future (Tôi muốn du lịch vào không gian trong tương lai).

2.2 Giới từ At 

Giới từ At được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày hoặc các thời điểm cố định. 

Ví dụ: 

  • We have a class at 10 AM. (Chúng ta có lớp học vào 10 giờ sáng).

  • She loves to walk at sunrise. (Cô ấy thích đi dạo vào lúc bình minh). 

2.3 Giới từ On 

Giới từ On thường được sử dụng để chỉ ngày trong tuần, ngày trong tháng ,hoặc các dịp đặc biệt trong năm: 

Ví dụ: 

  • We met on Friday. (Chúng ta sẽ gặp vào Chủ Nhật).

  • The party is on New Year’s Eve. (Bữa tiệc tổ chức và đêm giao thừa). 

2.4 Giới từ For and Since 

Giới từ For chỉ khoảng thời gian. Trong khi đó Since chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ: 

  • He has worked here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được 5 năm).

  • She has been studying since 2019. (Cô ấy đã bắt đầu học tập từ năm 2019).

2.5 Giới từ During

Giới từ “during” trong tiếng Anh dùng để chỉ một hành động diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian 

  • Chỉ một khoảng thời gian trong ngày: During the day (trong suốt ngày), during the evening (trong suốt tối), during the afternoon (trong suốt buổi chiều).

           Ví dụ: I like playing video game during the evening (Tôi thích chơi game trong suốt thời gian buổi tối).

  • Chỉ khoảng thời gian trong tuần: During the week (suốt một tuần), During the weekend (trong suốt cuối tuần).

          Ví dụ: I would like to play football during the weekend. (Tôi muốn chơi bóng đá trong suốt cuối tuần).

  • Chỉ một sự kiện cụ thể: During the concert (Trong suốt buổi hòa nhạc),  during the meeting (Trong suốt buổi họp), during the game (trong suốt trận đấu).

          Ví dụ: This man is so annoying, he make some bad noise during the the badminton game (Anh bạn này thật khó chịu, anh ấy tạo mấy cái âm thanh khó chịu trong suốt trận đấu cầu lông).

  • Chỉ một hành động cụ thể xảy ra trong một khoảng thời gian: During the party (trong suốt bữa tiệc), during the class (trong suốt giờ học), 

           Ví dụ: Please do not speak during the class (Không được nói chuyện trong suốt buổi học).

2.6 Giới từ Until 

Giới từ “until” trong tiếng Anh được dùng để diễn tả thời gian cho đến một thời điểm cụ thể. 

  • Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Until sunset (cho đến khi mặt trời nặn), Until midnight (cho đến nửa đêm), Until noon (cho đến buổi trưa)

           Ví dụ: We have a free time until noon (Chúng ta có thời gian nghỉ ngơi cho đến buổi trưa).

  • Chỉ một ngày hoặc một tháng cụ thể: Until New Year’s Eve (cho đến đêm giao thừa), until Valentine’s Day (cho đến ngày lễ tình nhân)

           Ví dụ: We have to finish our decoration until New Year’s Eve (Chúng ta phải hoàn thành phần trang trí cho đến đêm giao thừa).

  • Chỉ một sự kiện cụ thể trong tương lai: Until the deadline (cho đến hạn chót), until the meeting (cho đến cuộc họp), until the flight (cho đến chuyến bay).

           Ví dụ: We have to finish the project until the deadline tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án trước hạn chót vào ngày mai).

  • Chỉ một khoảng thời gian cho đến một sự kiện cụ thể: Until then (cho đến khi đó), until next week (cho đến tuần tới), until the end of the month (cho đến cuối tháng). 

          Ví dụ: The project will start next month. Until then, we need to finalize the plan. (Dự án sẽ bắt đầu vào tháng sau. Cho đến khi đó, chúng ta cần hoàn thiện kế hoạch).

  • Chỉ một hành động cụ thể cho đến một thời điểm cụ thể: Until I finish work (cho đến khi tôi hoàn thành công việc), until you come back (cho đến khi bạn trở về).

           Ví dụ: Please don’t call me until I finish work. I’ll be busy the whole afternoon. (Làm ơn đừng gọi tôi cho đến khi tôi hoàn thành công việc. Tôi sẽ bận cả buổi chiều).

2.7 Giới từ By

Giới từ “By” dùng để nhấn mạnh thời điểm chậm nhất để hoàn thành một hành động. Kết hợp với mệnh đề chỉ hành động hoàn tất trước một thời điểm nhất định.

Ví dụ: Please submit your assignment by Friday at the latest. (Hãy hoàn thành bản báo cáo của mình cho đến ngày thứ 6 là chậm nhất).

2.8 Giới từ Before 

Giới từ “Before” trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ 

  • Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Before noon (trước buổi trưa), before sunset (trước khi mặt trời lặn), before midnight (trước nửa đêm).

           Ví dụ: Let’s finish our hike before sunset so we don’t get lost in the dark. (Hãy hoàn thành chuyến đi bộ trước khi mặt trời lặn để chúng ta không bị lạc trong bóng tối).

  • Chỉ một dịp, ngày lễ trong năm: Before Christmas (trước Giáng sinh), before New Year’s Eve (trước đêm giao thừa), before Valentine’s Day (trước ngày lễ Tình nhân).

          Ví dụ: I need to buy a gift before Valentine’s Day to surprise my partner. (Tôi cần mua quà trước ngày lễ Tình nhân để tạo bất ngờ cho người yêu).

  • Chỉ một sự kiện cụ thể trong tương lai: Before the deadline (trước hạn chót), before the meeting (trước cuộc họp), before the flight (trước chuyến bay). 

           Ví dụ: Please double-check the report before the deadline tomorrow. (Hãy kiểm tra kỹ lại báo cáo trước hạn chót ngày mai).

  • Chỉ một hành động cụ thể trước một thời điểm cụ thể: Remember to brush your teeth before going to bed. (Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ nhé).

2.9 Giới từ After

Giới từ “After” thường được sử dụng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể:

  • Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Afternoon (sau buổi trưa), after sunset (sau khi mặt trời lặn), after midnight (sau nửa đêm). 

           Ví dụ: The stars look beautiful after sunset in the countryside. (Các ngôi sao trông rất đẹp sau khi mặt trời lặn ở vùng quê).

  • Chỉ một ngày hoặc một tháng cụ thể: After Christmas (sau Giáng sinh), after New Year’s Day (sau ngày Tết Dương lịch), after Valentine’s Day (sau ngày lễ Tình nhân). 

          Ví dụ: We’re planning a family trip after New Year’s Day to relax. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi gia đình sau ngày Tết Dương lịch để thư giãn).

  • Chỉ một sự kiện cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai: After the party (sau bữa tiệc), after the meeting (sau cuộc họp), after the game (sau trận đấu). 

          Ví dụ: let's grab coffee after the game to celebrate. (Hãy đi uống cà phê sau trận đấu để ăn mừng).

  • Chỉ một khoảng thời gian sau một sự kiện cụ thể: After a few minutes (sau một vài phút), after an hour (sau một giờ), after a week (sau một tuần).

          Ví dụ: The pain subsided after a few minutes of applying ice. (Cơn đau giảm bớt sau một vài phút chườm đá).

  • Chỉ một hành động cụ thể sau một thời điểm cụ thể: After finishing work (sau khi hoàn thành công việc), after leaving the office (sau khi rời khỏi văn phòng), after getting home (sau khi về nhà).

          Ví dụ: We’ll go out for drinks after finishing work today. (Chúng ta sẽ đi uống nước sau khi hoàn thành công việc hôm nay).

2.10 Giới từ Between 

Giới từ Between dùng để diễn tả giữa hai mốc thời gian cụ thể: Between 5 am to 10 am, Between May 25 to May 30. 

Ví dụ: 

  • The gym is open between 5am to 10am for morning sessions. (Phòng tập mở cửa từ 5 giờ sáng đến 10 giờ sáng cho các buổi tập buổi sáng).

  • The conference will take place between May 25 to May 30, so please mark your calendar. (Hội nghị sẽ diễn ra từ ngày 25 tháng 5 đến ngày 30 tháng 5, nên hãy đánh dấu vào lịch của bạn).

3. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu

Vi-tri-cua-gioi-tu-chi-thoi-gian-trong-cau

Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu

3.1 Đứng sau động từ “to be” và đứng trước danh từ

Giới từ chỉ thời gian thường đứng sau động từ “to be” và đứng trước danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ: The meeting is on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào thứ Hai).

3.2 Đứng ở cuối câu để kết thúc câu 

Giới từ chỉ thời gian thường đứng ở cuối câu để kết thúc câu.

Ví dụ: The event is scheduled for next week. (Sự kiện được lên lịch vào tuần tới).

3.3 Đứng sau động từ hoặc tính từ 

Giới từ chỉ thời gian thường đứng sau động từ hoặc tính từ để làm nhiệm vụ bổ nghĩa. 

Ví dụ: She works until midnight. (Cô ấy làm việc đến nửa đêm).

3.4 Đứng sau danh từ 

Giới từ chỉ thời gian đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: The meeting on Monday was productive. (Cuộc họp vào thứ Hai đã rất hiệu quả).

4. Bài tập liên quan đến giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

4.1 Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. I usually wake up ___ 7 o'clock.

  2. We met ___ the morning.

  3. The meeting will start ___ 2 PM.

  4. She goes to the gym ___ the evening.

  5. My birthday is ___ July.

  6. He works ___ Mondays.

  7. We will go on vacation ___ next week.

  8. I haven’t seen her ___ last year.

  9. The concert is scheduled ___ Friday.

  10. She has been working here ___ 2010.

4.2 Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. We are going to the cinema ___ the weekend. 

a) in
b) on
c) at

2. I will visit my grandparents ___ Christmas.

 a) at
b) on
c) in

3. She was born ___ 2000. 

a) in
b) at
c) on

4. They usually go skiing ___ winter. 

a) in
b) at
c) on

5. We have a holiday ___ the summer.

 a) in
b) at
c) on

6. He always wakes up ___ dawn. 

a) at
b) on
c) in

7. The train will arrive ___ 9:30. 

a) at
b) on
c) in

8. I work ___ weekdays. 

a) on
b) in
c) at

9. The shop will close ___ midnight. 

a) at
b) on
c) in

10. She’s going to a conference ___ September. 

a) on
b) at
c) in

4.3 Đáp án 

Bài tập 1: 

  1. at

  2. in

  3. at

  4. in

  5. in

  6. on

  7. next

  8. since

  9. on

  10. since

Bài tập 2: 

  1. b) on

  2. b) on

  3. a) in

  4. a) in

  5. a) in

  6. a) at

  7. a) at

  8. a) on

  9. a) at

  10. c) in

Kết luận

Qua bài viết, chúng ta đã được hiểu sâu hơn về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Từ định nghĩa, các giới từ chỉ thời gian phổ biến cũng như vị trí của chúng trong câu đã giúp các bạn có thể áp dụng được giới từ chỉ thời gian vào trong bài nói hoặc bài viết một cách trơn tru và chính xác nhất.