1800 2098
  • Trang chủ
  • Tin tức
  • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và tài liệu hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và tài liệu hữu ích

thứ ba, 22.04.2025
image

Khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cùng tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực Marketing.

1. Làm Marketing có cần có tiếng Anh không? 

lam-marketing-co-can-co-tieng-anh-khong

Marketers có nên trau dồi kỹ năng tiếng Anh ?

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh là chìa khóa không thể thiếu khi làm Marketing. Đây là ngôn ngữ chính trong tài liệu chuyên ngành, các khóa học, công cụ tiếp thị kỹ thuật số và xu hướng mới nhất trên thế giới. 

Việc thành thạo tiếng Anh giúp marketer dễ dàng tiếp cận kiến thức cập nhật, giao tiếp với đối tác quốc tế và triển khai chiến dịch hiệu quả hơn trên các nền tảng toàn cầu như Google, Facebook, hay LinkedIn. Ngoài ra, nhiều vị trí Marketing tại các công ty đa quốc gia cũng yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh tốt. Vì vậy, nếu muốn phát triển trong lĩnh vực này, tiếng Anh chính là một lợi thế không thể thiếu.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

2.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong Marketing

Trong Marketing, có nhiều vị trí công việc khác nhau, mỗi vị trí yêu cầu những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các vị trí công việc trong Marketing mà bạn cần nắm:

Từ Vựng

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

Marketing Manager

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/

Quản lý Marketing

Content Strategist

/ˈkɒntɛnt ˈstrætədʒɪst/

Chuyên gia chiến lược nội dung

Brand Manager

/brænd ˈmænɪdʒər/

Quản lý thương hiệu

Digital Marketer

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtər/

Chuyên viên Marketing kỹ thuật số

SEO Specialist

/ˌɛs iː ˈəʊ ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên gia SEO

Social Media Manager

/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə ˈmænɪdʒər/

Quản lý truyền thông xã hội

Email Marketer

/ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtər/

Chuyên viên Marketing qua email

Brand Ambassador

/ˈbrænd æmˈbæsədər/

Đại sứ thương hiệu

Marketing specialist

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing

Product marketing manager

/ˈprɑːdəkt ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/

Quản lý sản phẩm

Copywriter

/ˈkɑːpɪˌraɪtər/

Người viết nội dung

E-commerce Manager

/ˈiː ˈkɒmɜːs ˈmænɪdʒər/

Quản lý thương mại điện tử

Affiliate Manager

/əˈfɪlɪət ˈmænɪdʒər/

Quản lý liên kết

UX/UI Designer

/ˈjuː ɛks/ ˈaɪ ˈjuː ˈdɪzaɪnər/

Nhà thiết kế UX/UI

Customer Relationship Manager

/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/

Quản lý quan hệ khách hàng

Media Planner

/ˈmiːdɪə ˈplænər/

Nhà lập kế hoạch truyền thông

Marketing Consultant

/ˈmɑːrkɪtɪŋ kənˈsʌltənt/

Tư vấn Marketing

Influencer Relations Manager

/ˈɪnfluənsər rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər/

Quản lý mối quan hệ với người ảnh hưởng

CRM Manager

/ˈsiː ɑːr ˈɛm ˈmænɪdʒər/

Quản lý CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)

Event Coordinator

/ɪˈvɛnt kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/

Điều phối viên sự kiện

Marketing Intern

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɪntɜːrn/

Thực tập sinh Marketing

2.2 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong Marketing:

Từ Vựng

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

Marketing Campaign

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkæmpeɪn/

Chiến dịch Marketing

Target Audience

/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdɪəns/

Đối tượng mục tiêu

Customer Journey

/ˈkʌstəmər ˈdʒɜːni/

Hành trình khách hàng

Brand Awareness

/brænd əˈwɛə(r)nəs/

Nhận thức về thương hiệu

Conversion Rate

/kənˈvɜːʃən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi

Lead Generation

/liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Tạo ra khách hàng tiềm năng

Market Research

/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːʧ/

Nghiên cứu thị trường

Consumer Behavior

/kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/

Hành vi người tiêu dùng

Product Launch

/ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/

Ra mắt sản phẩm

Influencer Marketing

/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing qua người ảnh hưởng

ROI (Return on Investment)

/ˈɑːr əʊ aɪ/

Lợi nhuận trên đầu tư

Content Strategy

/ˈkɒntɛnt ˈstrætədʒɪ/

Chiến lược nội dung

Campaign Manager

/kæmpeɪn ˈmænɪdʒər/

Quản lý chiến dịch

Engagement Rate

/ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/

Tỷ lệ tương tác

SEO (Search Engine Optimization)

/ˈɛs iː ˈəʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Copywriting

/ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/

Viết nội dung quảng cáo

Analytics

/ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích dữ liệu

Viral Marketing

/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing lan truyền

Call to Action (CTA)

/kɔːl tʊ ˈækʃən/

Lời kêu gọi hành động

2.3 Từ vựng về Content Marketing

Content Marketing là một phần quan trọng trong chiến lược Marketing hiện đại. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Content Marketing:

Từ Vựng

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

Blog Post

/blɒɡ pəʊst/

Bài đăng blog

Video Content

/ˈvɪdiəʊ ˈkɒntɛnt/

Nội dung video

Podcast

/ˈpɒdkɑːst/

Podcast

Case Study

/keɪs ˈstʌdi/

Nghiên cứu tình huống

SEO Content

/ˈɛs iː ˈəʊ ˈkɒntɛnt/

Nội dung tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Affiliate marketing

/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị liên kết

Article Marketing

/ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị thông qua các bài báo

Copyright

/ˈkɒpiraɪt/

Quyền tác giả

Dimensions

/dɪˈmɛnʃənz/

Kích thước quảng cáo

Domain authority

/dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/

Điểm xếp hạng website

Editing

/ˈɛdɪtɪŋ/

Chỉnh sửa bài viết

Google Analytics

/ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/

Công cụ phân tích website

Heading/subheading

/ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/

Tiêu đề chính/tiêu đề phụ

Infographic

/ˌɪnfəˈɡræfɪk/

Đồ hoạ thông tin

Leads/lead generation

/liːdz/

Xây dựng khách hàng tiềm năng

Marketing funnel

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/

Phễu tiếp thị

Marketing plan

/ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/

Kế hoạch tiếp thị

Native Advertising

/ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo hiển thị tự nhiên

Persona

/pərˈsoʊnə/

Chân dung khách hàng

Plagiarism

/ˈpleɪʤərɪzəm/

Đạo văn

Schedule/publish

/ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/

Lịch đăng bài

Title tag

/ˈtaɪtl tæg/

Thẻ tiêu đề

Traffic

/ˈtræfɪk/

Lưu lượng truy cập

Marketing strategy

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/

Chiến lược tiếp thị

2.4 Từ vựng về Digital Marketing

Digital Marketing là một xu hướng không thể thiếu trong Marketing hiện đại. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh quan trọng trong Digital Marketing:

Từ Vựng

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

Social Media Ads

/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə ædz/

Quảng cáo trên mạng xã hội

Display Ads

/dɪˈspleɪ ædz/

Quảng cáo hiển thị

Programmatic Ads

/prəʊɡræˈmætɪk ædz/

Quảng cáo theo chương trình

Pay-per-click (PPC)

/peɪ pər klɪk/

Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột

Retargeting

/rɪˈtɑːɡɪtɪŋ/

Tiếp thị lại

Affiliate Marketing

/əˈfɪlɪət ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing liên kết

SEM (Search Engine Marketing)

/ˈsɜːʧ ˈɛnʤɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing công cụ tìm kiếm

Content Management System

/ˈkɒntɛnt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống quản lý nội dung

Conversion Optimization

/kənˈvɜːʃən ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa chuyển đổi

Email Marketing

/ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing qua email

Average Position

/ˈævərɪdʒ pəˈzɪʃn/

Chỉ số trung bình

Bounce Rate

/baʊns reɪt/

Tỷ lệ thoát trang

Direct Traffic

/daɪˈrekt ˈtræfɪk/

Lượng truy cập trực tiếp

Impression

/ɪmˈpreʃən/

Số lần hiển thị

Big Data

/bɪɡ ˈdeɪtə/

Dữ liệu lớn

Call To Action

/kɔːl tuː ˈækʃən/

Kêu gọi hành động

Competitive Analysis

/kəmˈpetətɪv əˈnæləsɪs/

Phân tích cạnh tranh

Customer Acquisition

/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃn/

Thu hút khách hàng

Digital Marketing Advertising

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈædvətaɪzɪŋ/

Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số

Digital Marketing Campaigns

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪnz/

Chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

Digital Marketing Channels

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈtʃænəlz/

Kênh tiếp thị kỹ thuật số

Digital Marketing Report

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈpɔːt/

Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số

Digital Marketing Strategies

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒiz/

Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số

Digital Marketing Tools

/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ tuːlz/

Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số

Direct Traffic

/daɪˈrekt ˈtræfɪk/

Lượng truy cập trực tiếp

Keywords

/ˈkiːwɜːdz/

Từ khoá

Marketing Analytics

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích dữ liệu Marketing

Pull Marketing

/pʊl ˈmɑːkɪtɪŋ/

Chiến lược kéo

Push Marketing

/pʊʃ ˈmɑːkɪtɪŋ/

Chiến lược đẩy

Search Engine Optimization (SEO)

/sɜːtʃ ˈendʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-marketing

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành Marketing

Ngoài từ vựng cơ bản, ngành Marketing còn có những thuật ngữ chuyên ngành quan trọng mà bạn cần nắm rõ:

Từ Vựng

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

Brand Loyalty

/brænd ˈlɔɪəlti/

Lòng trung thành với thương hiệu

Consumer Segmentation

/kənˈsjuːmər ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/

Phân khúc người tiêu dùng

Customer Lifetime Value

/ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/

Giá trị vòng đời khách hàng

Viral Content

/ˈvaɪrəl ˈkɒntɛnt/

Nội dung lan truyền

Geotargeting

/ˈdʒiːəʊˈtɑːɡɪtɪŋ/

Tiếp thị theo vị trí địa lý

Customer Retention

/ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/

Giữ chân khách hàng

Call to Action (CTA)

/kɔːl tʊ ˈækʃən/

Lời kêu gọi hành động

Cross-selling

/krɒs ˈsɛlɪŋ/

Bán chéo

Upselling

/ˈʌpˌsɛlɪŋ/

Bán hàng gia tăng, bán thêm

Auction-type pricing

/ˈɔːkʃən taɪp ˈpraɪsɪŋ/

Định giá trên cơ sở đấu giá

By-product pricing

/ˈbaɪ ˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/

Định giá sản phẩm thứ cấp

Captive-product pricing

/ˈkæptɪv ˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/

Định giá sản phẩm bắt buộc

Customer-segment pricing

/ˈkʌstəmər ˈseɡmənt ˈpraɪsɪŋ/

Định giá theo phân khúc khách hàng

Door-to-door sales

/ˈdɔː tə dɔː seɪlz/

Bán hàng đến tận nhà

Long-run Average Cost (LAC)

/lɒŋ rʌn ˈævərɪdʒ kɒst/

Chi phí trung bình trong dài hạn

Marketing decision support system

/ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstəm/

Hệ thống hỗ trợ ra quyết định

Marketing information system

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin tiếp thị

Mass-customization marketing

/mæs ˌkʌstəmaɪˈzeɪʃən ˈmɑːkɪtɪŋ/

Tiếp thị cá thể hóa theo số đông

Political-legal environment

/pəˈlɪtɪkəl ˈliːɡəl ɪnˈvaɪrənmənt/

Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý

Research and Development (R&D)

/rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/

Nghiên cứu và phát triển

Short-run Average Cost (SAC)

/ʃɔːt rʌn ˈævərɪdʒ kɒst/

Chi phí trung bình trong ngắn hạn

Social-cultural environment

/ˈsəʊʃəl ˈkʌltʃərəl ɪnˈvaɪrənmənt/

Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội

The order-to-payment cycle

/ði ˈɔːdər tuː ˈpeɪmənt ˈsaɪkl/

Chu kỳ đặt hàng và trả tiền

4. Tài liệu và nguồn học tiếng anh chuyên ngành Marketing

4.1 Website học tiếng Anh chuyên ngành Marketing hữu ích 

  1. HubSpot Academy: HubSpot cung cấp các khóa học miễn phí về Marketing kỹ thuật số và Content Marketing. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng cho những ai muốn học và nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Marketing.

  2. Google Digital Garage: Google cung cấp khóa học về Marketing kỹ thuật số với nhiều thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.

  3. Moz Blog: Moz chuyên về SEO, đây là một nguồn tài liệu quý giá nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực SEO.

  4. Think with Google: Cung cấp các báo cáo xu hướng, dữ liệu người tiêu dùng và insight thị trường, rất hữu ích để cập nhật kiến thức Marketing bằng tiếng Anh.

  5. Content Marketing Institute: Trang chuyên sâu về tiếp thị nội dung, cung cấp tài liệu chất lượng giúp bạn làm quen với từ vựng và cấu trúc chuyên ngành Content Marketing.

4.2 Những quyển sách học tiếng Anh chuyên ngành Marketing hay

  1. “Digital Marketing for Dummies”: Cuốn sách này giải thích các thuật ngữ trong Digital Marketing một cách dễ hiểu và phù hợp cho những người học tiếng Anh chuyên ngành.

  2. “Marketing Management” của Philip Kotler: Đây là một cuốn sách kinh điển về quản lý Marketing, rất hữu ích trong việc nâng cao từ vựng và kiến thức Marketing bằng tiếng Anh.

  3. “Made to Stick” của Chip Heath và Dan Heath: Cuốn sách này giúp bạn hiểu cách làm cho thông điệp Marketing trở nên ấn tượng và dễ nhớ, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực này.

Kết Luận

Tiếng Anh trong Marketing không chỉ giúp bạn hiểu các tài liệu quốc tế mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc toàn cầu. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học hỏi được nhiều kiến thức mới.