Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng ở bậc tiểu học, giúp học sinh có nền tảng vững chắc cho việc học ngoại ngữ trong tương lai. Đặc biệt, đối với học sinh lớp 4, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quyết định trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh. AMES sẽ tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 4, bao gồm từ vựng trong từng unit (theo SGK mới), cùng với các phương pháp học hiệu quả, giúp con của bạn làm chủ tiếng Anh 4.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng học kỳ
1.1 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 10)
Từ vựng tiếng Anh 4 học kỳ 1
Ở học kỳ I, học sinh lớp 4 sẽ được làm quen với các chủ đề từ vựng cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, giúp các em phát triển khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh. Bảng dưới đây tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng:
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 1: My friends |
||
|
America |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
nước Mỹ |
|
Malaysia |
/məˈleɪ.ʒə/ |
nước Ma-lay-xi-a |
|
Australia |
/ɒˈstreɪ.li.ə/ |
nước Úc |
|
Singapore |
/ˌsɪŋ.ɡəˈpɔːr/ |
nước Xin-ga-po |
|
Britain |
/ˈbrɪt.ən/ |
nước Anh |
|
Thailand |
/ˈtaɪ.lænd/ |
nước Thái Lan |
|
Japan |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
|
Viet Nam |
/ˌvjet ˈnæm/ |
nước Việt Nam |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 2: Time and daily routine |
||
|
fifteen |
/ˈfɪfˈtiːn/ |
số 15 |
|
forty-five |
/ˈfɔːr.ti faɪv/ |
số 45 |
|
thirty |
/ˈθɜːr.ti/ |
số 30 |
|
o'clock |
/əˈklɒk/ |
giờ đúng |
|
get up |
/ɡet ʌp/ |
thức dậy |
|
go to bed |
/ɡoʊ tuː bed/ |
đi ngủ |
|
go to school |
/ɡoʊ tuː skuːl/ |
đi học |
|
have breakfast |
/hæv ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
|
do homework |
/duː ˈhoʊm.wɜːrk/ |
làm bài tập về nhà |
|
have lunch |
/hæv lʌntʃ/ |
ăn trưa |
|
chat with friends |
/tʃæt wɪð frendz/ |
trò chuyện cùng bạn |
|
have dinner |
/hæv ˈdɪn.ər/ |
ăn tối |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 3: My week |
||
|
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ 2 |
|
Tuesday |
/ˈtjuːz.deɪ/ |
Thứ 3 |
|
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ 4 |
|
Thursday |
/ˈθɜːrz.deɪ/ |
Thứ 5 |
|
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ 6 |
|
Saturday |
/ˈsæt.ər.deɪ/ |
Thứ 7 |
|
Sunday |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ nhật |
|
listen to music |
/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ |
nghe nhạc |
|
do housework |
/duː ˈhaʊs.wɜːrk/ |
làm việc nhà |
|
study at school |
/ˈstʌd.i æt skuːl/ |
học ở trường |
|
stay at home |
/steɪ æt hoʊm/ |
ở nhà |
|
at the weekend |
/æt ðə ˌwiːkˈend/ |
cuối tuần |
|
watch TV |
/wɒtʃ ˌtiːˈviː/ |
xem ti vi |
|
today |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 4: My birthday party |
||
|
January |
/ˈdʒæn.ju.ɛri/ |
Tháng 1 |
|
February |
/ˈfeb.ru.ɛri/ |
Tháng 2 |
|
March |
/mɑːrtʃ/ |
Tháng 3 |
|
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
Tháng 4 |
|
May |
/meɪ/ |
Tháng 5 |
|
June |
/dʒuːn/ |
Tháng 6 |
|
July |
/dʒuˈlaɪ/ |
Tháng 7 |
|
August |
/ˈɔː.ɡəst/ |
Tháng 8 |
|
September |
/sepˈtem.bər/ |
Tháng 9 |
|
October |
/ɒkˈtoʊ.bər/ |
Tháng 10 |
|
November |
/noʊˈvem.bər/ |
Tháng 11 |
|
December |
/dɪˈsem.bər/ |
Tháng 12 |
|
birthday |
/ˈbɜːrθ.deɪ/ |
ngày sinh |
|
grape |
/ɡreɪp/ |
quả nho |
|
jam |
/dʒæm/ |
mứt |
|
lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
|
juice |
/dʒuːs/ |
nước ép |
|
party |
/ˈpɑːr.ti/ |
buổi tiệc |
|
chip |
/tʃɪp/ |
Khoai tây chiên |
|
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 5: Things we can do |
||
|
can |
/kæn/ |
có thể, biết (làm gì) |
|
ride a horse |
/raɪd ə hɔːrs/ |
cưỡi ngựa |
|
cook |
/kʊk/ |
nấu ăn |
|
roller skate |
/ˈroʊ.lər skeɪt/ |
trượt pa tin |
|
play the piano |
/pleɪ ðə piˈænoʊ/ |
chơi đàn piano |
|
swim |
/swɪm/ |
bơi lội |
|
play the guitar |
/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ |
chơi đàn ghi ta |
|
ride a bike |
/raɪd ə baɪk/ |
đạp xe |
|
draw a picture |
/drɔː ə ˈpɪk.tʃər/ |
vẽ tranh |
|
but |
/bʌt/ |
nhưng |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 6: Our school facilities |
||
|
in the city |
/ɪn ðə ˈsɪti/ |
ở thành phố |
|
in the mountains |
/ɪn ðə ˈmaʊn.tənz/ |
ở vùng núi |
|
in the town |
/ɪn ðə taʊn/ |
ở thị trấn |
|
in the village |
/ɪn ðə ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ở làng quê |
|
garden |
/ˈɡɑːr.dən/ |
khu vườn |
|
playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
|
building |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà |
|
computer room |
/kəmˈpjuː.tər ruːm/ |
phòng tin học |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 7: Our timetables |
||
|
art |
/ɑːrt/ |
môn Mĩ thuật |
|
music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
môn Âm nhạc |
|
English |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
|
science |
/ˈsaɪ.əns/ |
môn Khoa học |
|
history and geography |
/ˈhɪs.təri ænd dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
môn Lịch sử và Địa lí |
|
Vietnamese |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
|
maths |
/mæθs/ |
môn Toán, toán học |
|
IT |
/ˌaɪ ˈtiː/ |
môn Tin học |
|
PE |
/ˌpiː ˈiː/ |
môn thể dục |
|
subject |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
môn học |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 8: My favourite subjects |
||
|
English teacher |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈtiː.tʃər/ |
giáo viên (dạy TAnh) |
|
painter |
/ˈpeɪn.tər/ |
họa sĩ |
|
maths teacher |
/mæθs ˈtiː.tʃər/ |
giáo viên (dạy Toán) |
|
singer |
/ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
|
favourite |
/ˈfeɪ.və.rɪt/ |
yêu thích |
|
because |
/bɪˈkɔːz/ |
bởi vì |
|
write a story |
/raɪt ə ˈstɔː.ri/ |
viết truyện |
|
why |
/waɪ/ |
tại sao |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 9: Our sports day |
||
|
sports day |
/spɔːrts deɪ/ |
ngày hội thể thao |
|
sports |
/spɔːrts/ |
thể thao |
|
games |
/ɡeɪmz/ |
trò chơi |
|
different |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
khác nhau |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 10: Our summer holiday |
||
|
beach |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
|
Bangkok |
/bæŋˈkɒk/ |
Băng Cốc (thủ đô của nước Thái Lan) |
|
campsite |
/ˈkæmp.saɪt/ |
địa điểm cắm trại |
|
Sydney |
/ˈsɪd.ni/ |
Xít-ni (thành phố của nước Úc) |
|
countryside |
/ˈkʌntri.saɪd/ |
nông thôn, vùng quê |
|
Tokyo |
/ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
To-ky-o (thủ đô nước Nhật) |
|
last |
/læst/ |
trước, lần trước |
|
London |
/ˈlʌn.dən/ |
Luân đôn (thủ đô nước Anh) |
1.2 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 (Unit 11 - Unit 20)
Từ vựng tiếng Anh 4 học kỳ 2
Ở học kỳ II, các em sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình với các chủ đề phong phú hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong học kỳ II:
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 11: My home |
||
|
live |
/lɪv/ |
sống |
|
street |
/striːt/ |
đường phố |
|
road |
/roʊd/ |
con đường |
|
in |
/ɪn/ |
trong, ở |
|
at |
/æt/ |
tại (số nhà) |
|
busy street |
/ˈbɪzi striːt/ |
một con phố nhộn nhịp |
|
quiet village |
/ˈkwaɪət ˈvɪlɪdʒ/ |
một ngôi làng yên tĩnh |
|
noisy road |
/ˈnɔɪzi roʊd/ |
một con đường ồn ào |
|
big city |
/bɪɡ ˈsɪti/ |
một thành phố lớn |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 12: Jobs |
||
|
farmer |
/ˈfɑːrmər/ |
nông dân |
|
policeman |
/pəˈliːsmən/ |
cảnh sát (nam) |
|
office worker |
/ˈɔːfɪs ˈwɜːrkər/ |
nhân viên văn phòng |
|
actor |
/ˈæktər/ |
diễn viên (nam) |
|
nurse |
/nɜːrs/ |
y tá |
|
nursing home |
/ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/ |
viện điều dưỡng |
|
factory |
/ˈfæktəri/ |
nhà máy |
|
school |
/skuːl/ |
trường học |
|
farm |
/fɑːrm/ |
nông trại |
|
hospital |
/ˈhɑːspɪtl/ |
bệnh viện |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 13: Appearance |
||
|
look like |
/lʊk laɪk/ |
trông như thế nào |
|
tall |
/tɔːl/ |
cao |
|
short |
/ʃɔːrt/ |
thấp, ngắn |
|
slim |
/slɪm/ |
mảnh khảnh |
|
short hair |
/ʃɔːrt her/ |
tóc ngắn |
|
long hair |
/lɔːŋ her/ |
tóc dài |
|
round face |
/raʊnd feɪs/ |
khuôn mặt tròn |
|
big eyes |
/bɪɡ aɪz/ |
mắt to |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 14: Daily activities |
||
|
in the morning |
/ɪn ðə ˈmɔːrnɪŋ/ |
vào buổi sáng |
|
in the afternoon |
/ɪn ði ˌæftərˈnuːn/ |
vào buổi chiều |
|
at noon |
/æt nuːn/ |
vào buổi trưa |
|
in the evening |
/ɪn ði ˈiːvnɪŋ/ |
vào buổi tối |
|
do housework |
/duː ˈhaʊswɜːrk/ |
làm việc nhà |
|
watch TV |
/wɑːtʃ ˈtiː ˈviː/ |
xem ti vi |
|
wash the clothes |
/wɑːʃ ðə kloʊðz/ |
giặt áo quần |
|
clean the floor |
/kliːn ðə flɔːr/ |
lau nhà |
|
help with the cooking |
/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ |
giúp đỡ việc nấu ăn |
|
wash the dishes |
/wɑːʃ ðə ˈdɪʃɪz/ |
rửa chén, bát |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 15: My family’s weekends |
||
|
gym |
/dʒɪm/ |
phòng tập gym |
|
shopping centre |
/ˈʃɑːpɪŋ ˈsentər/ |
trung tâm mua sắm |
|
sports centre |
/spɔːrts ˈsentər/ |
trung tâm thể thao |
|
swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
hồ bơi |
|
cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
rạp chiếu phim |
|
a lot of |
/ə lɑːt ʌv/ |
nhiều |
|
together |
/təˈɡeðər/ |
cùng nhau |
|
cook meals |
/kʊk miːlz/ |
nấu ăn |
|
play tennis |
/pleɪ ˈtenɪs/ |
chơi quần vợt |
|
watch films |
/wɑːtʃ fɪlmz/ |
xem phim |
|
do yoga |
/duː ˈjoʊɡə/ |
tập yoga |
|
stay at home |
/steɪ æt hoʊm/ |
ở nhà |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 16: Weather |
||
|
weather |
/ˈweðər/ |
thời tiết |
|
last weekend |
/læst ˈwiːkend/ |
cuối tuần vừa qua |
|
yesterday |
/ˈjestərdeɪ/ |
ngày hôm qua |
|
sunny |
/ˈsʌni/ |
có nắng |
|
rainy |
/ˈreɪni/ |
có mưa |
|
windy |
/ˈwɪndi/ |
có gió |
|
cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
có mây |
|
food stall |
/ˈfuːdstɔːl/ |
quầy hàng thực phẩm |
|
bookshop |
/ˈbʊkʃɑːp/ |
hiệu sách |
|
supermarket |
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/ |
siêu thị |
|
bakery |
/ˈbeɪkəri/ |
hiệu bánh |
|
water park |
/ˈwɔːtər pɑːrk/ |
công viên nước |
|
lovely |
/ˈlʌvli/ |
vui vẻ, đáng yêu |
|
great |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 17: In the city |
||
|
stop |
/stɑːp/ |
dừng lại |
|
go |
/ɡoʊ/ |
đi |
|
turn right |
/tɜːrn raɪt/ |
rẽ phải |
|
turn left |
/tɜːrn left/ |
rẽ trái |
|
buy |
/baɪ/ |
mua |
|
go straight |
/ɡoʊ streɪt/ |
đi thẳng |
|
turn round |
/tɜːrn raʊnd/ |
quay ngược lại |
|
get (to) |
/ɡet (tuː)/ |
đến (địa điểm) |
|
on the left |
/ɑːn ðə left/ |
bên trái |
|
on the right |
/ɑːn ðə raɪt/ |
bên phải |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 18: At the shopping centre |
||
|
near |
/nɪr/ |
gần |
|
opposite |
/ˈɑːpəzɪt/ |
đối diện |
|
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
phía sau |
|
between |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
|
excuse me |
/ɪkˈskjuːz miː/ |
xin lỗi (để hỏi thăm) |
|
toy shop |
/tɔɪ ʃɑːp/ |
cửa hàng đồ chơi |
|
skirt |
/skɜːrt/ |
chân váy |
|
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːrt/ |
áo thun |
|
gift shop |
/ɡɪft ʃɑːp/ |
cửa hàng quà tặng |
|
thousand |
/ˈθaʊznd/ |
nghìn |
|
shoe shop |
/ʃuː ʃɑːp/ |
hiệu giày |
|
ice-cream |
/aɪs kriːm/ |
kem |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 19: The animal world |
||
|
giraffes |
/dʒəˈræfs/ |
hươu cao cổ |
|
lions |
/ˈlaɪənz/ |
sư tử |
|
crocodiles |
/ˈkrɑːkədaɪlz/ |
con cá sấu |
|
hippos |
/ˈhɪpoʊz/ |
con hà mã |
|
peacocks |
/ˈpiːkɑːks/ |
con công |
|
neck |
/nek/ |
cái cổ |
|
dance beautifully |
/dæns ˈbjuːtɪfli/ |
nhảy/múa đẹp |
|
run quickly |
/rʌn ˈkwɪkli/ |
chạy nhanh |
|
roar loudly |
/rɔːr ˈlaʊdli/ |
gầm to |
|
sing merrily |
/sɪŋ ˈmerəli/ |
hát hay |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 - Unit 20: At summer camp |
||
|
building a campfire |
/ˈbɪldɪŋ ə ˈkæmpfaɪər/ |
đốt lửa trại |
|
putting up a tent |
/ˈpʊtɪŋ ʌp ə tent/ |
dựng lều trại |
|
telling a story |
/ˈtelɪŋ ə ˈstɔːri/ |
kể chuyện |
|
taking a photo |
/ˈteɪkɪŋ ə ˈfoʊtoʊ/ |
chụp ảnh |
|
playing card games |
/ˈpleɪɪŋ kɑːrd ɡeɪmz/ |
chơi bài |
|
playing tug of war |
/ˈpleɪɪŋ tʌɡ əv wɔːr/ |
chơi kéo co |
|
singing songs |
/ˈsɪŋɪŋ sɔːŋz/ |
hát |
|
dancing around the campfire |
/ˈdænsɪŋ əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪər/ |
nhảy múa xung quanh lửa trại |
2. Bí quyết học từ vựng lớp 4 đơn giản và hiệu quả
Tips học từ vựng tiếng anh lớp 4 đơn giản và hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, các học sinh và phụ huynh có thể áp dụng một số phương pháp đơn giản nhưng mang lại kết quả cao:
-
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề: Chương trình tiếng Anh lớp 4 có từ vựng theo từng chủ đề, bạn có thể cho con học theo từng chủ đề và mở rộng thêm từ vựng để trẻ nắm vững và nhớ lâu hơn.
-
Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Việc lặp lại các từ mới là một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ lâu dài. Học sinh có thể ôn tập từ vựng mỗi ngày để củng cố kiến thức.
-
Sử dụng thẻ flashcards: Flashcards giúp học sinh học từ vựng một cách trực quan và sinh động. Mỗi thẻ sẽ chứa từ vựng và hình ảnh minh họa, giúp tạo mối liên hệ trực quan với từ đó.
-
Học từ vựng qua trò chơi: Việc kết hợp học từ vựng với các trò chơi vui nhộn như đố chữ, ghép từ sẽ giúp học sinh học từ vựng một cách thoải mái và hiệu quả.
-
Ứng dụng công nghệ: Các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại như Duolingo, Memrise giúp học sinh luyện từ vựng mọi lúc mọi nơi.
-
Học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong các tình huống thực tế, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng.
-
Thực hành giao tiếp: Để ghi nhớ từ vựng, học sinh cần thường xuyên thực hành giao tiếp, thậm chí nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình bằng tiếng Anh.
Kết luận
AMES English vừa cung cấp cho ba mẹ và các em học sinh bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit giúp các em mở rộng vốn từ, ghi nhớ dễ dàng và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp các em sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.



